Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
08:51 04/28, 2024
  1. 1
    09:30 - 15:47
    6h 17min JPY 17.940 IC JPY 17.935 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:35
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:02
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    11:02
    11:09
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    13:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    14:21
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    15:15
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A3
    15:15
    15:19
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:25
    15:35
    Kise
    吉瀬
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:47
  2. 2
    09:06 - 15:47
    6h 41min JPY 16.860 IC JPY 16.855 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:11
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:03
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:56
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:16
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    13:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    14:21
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    15:15
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A3
    15:15
    15:19
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:25
    15:35
    Kise
    吉瀬
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:47
  3. 3
    09:30 - 15:52
    6h 22min JPY 18.350 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:35
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:58
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    11:22
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:34
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    14:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    15:12
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    15:12
    15:15
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:30
    15:40
    Kise
    吉瀬
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:52
  4. 4
    09:06 - 15:52
    6h 46min JPY 17.560 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:11
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:03
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:56
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:16
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    14:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:12
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    15:12
    15:15
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:30
    15:40
    Kise
    吉瀬
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:52
  5. 5
    08:51 - 17:10
    8h 19min JPY 219.080
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    08:51
    17:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.