Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
13:02 04/28, 2024
  1. 1
    13:10 - 18:11
    5h 1min JPY 10.170 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:45
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    14:45
    14:52
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    15:00
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    15:00
    15:08
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    16:31
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    16:51
    Echizen-Takefu
    越前たけふ
    Ga
    West Exit
    16:51
    16:55
    Echizen Takefu Sta.
    越前たけふ駅
    Trạm Xe buýt
    17:15
    17:28
    Takefu Eki-mae
    武生駅前
    Trạm Xe buýt
    17:32
    18:03
    Myojinmae (Fukui)
    明神前(福井県)
    Trạm Xe buýt
    18:03
    18:11
  2. 2
    13:10 - 18:15
    5h 5min JPY 10.180 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:45
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    14:45
    14:52
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    15:00
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    15:00
    15:08
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    16:31
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    16:51
    Echizen-Takefu
    越前たけふ
    Ga
    West Exit
    16:51
    16:55
    Echizen Takefu Sta.
    越前たけふ駅
    Trạm Xe buýt
    17:15
    17:28
    Takefu Eki-mae
    武生駅前
    Trạm Xe buýt
    17:32
    18:12
    Ichiba (Fukui)
    市場(福井県)
    Trạm Xe buýt
    18:12
    18:15
  3. 3
    13:10 - 19:29
    6h 19min JPY 6.540 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:42
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:54
    15:07
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    17:21
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    18:22
    Kitasabae
    北鯖江
    Ga
    West Exit
    18:22
    18:26
    Kitasabae Sta.
    北鯖江駅
    Trạm Xe buýt
    18:40
    19:21
    Myojinmae (Fukui)
    明神前(福井県)
    Trạm Xe buýt
    19:21
    19:29
  4. 4
    14:24 - 20:41
    6h 17min JPY 8.380 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:24
    14:29
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:34
    15:13
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    16:18
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:29
    16:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:09
    18:30
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:13
    Takefu
    武生
    Ga
    West Exit
    19:13
    19:15
    Takefu Eki-mae
    武生駅前
    Trạm Xe buýt
    20:02
    20:33
    Myojinmae (Fukui)
    明神前(福井県)
    Trạm Xe buýt
    20:33
    20:41
  5. 5
    13:02 - 17:13
    4h 11min JPY 101.180
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    13:02
    17:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.