Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
13:59 04/28, 2024
  1. 1
    15:10 - 21:37
    6h 27min JPY 11.420 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:50
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    16:50
    16:57
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:01
    17:17
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    18:50
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    18:50
    18:54
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    19:02
    19:48
    Nishi-kido
    西木戸
    Trạm Xe buýt
    19:48
    19:54
    Seki(Gifu)
    関(岐阜県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:59
    21:33
    Minoshirotori
    美濃白鳥
    Ga
    21:33
    21:37
  2. 2
    15:10 - 21:37
    6h 27min JPY 11.130 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:47
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    17:13
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:17
    17:20
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    18:50
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    18:50
    18:54
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    19:02
    19:48
    Nishi-kido
    西木戸
    Trạm Xe buýt
    19:48
    19:54
    Seki(Gifu)
    関(岐阜県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:59
    21:33
    Minoshirotori
    美濃白鳥
    Ga
    21:33
    21:37
  3. 3
    14:24 - 21:37
    7h 13min JPY 10.460 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:24
    14:29
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:34
    15:13
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    16:22
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    16:22
    16:29
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:29
    16:46
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    18:37
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    19:30
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    21:33
    Minoshirotori
    美濃白鳥
    Ga
    21:33
    21:37
  4. 4
    16:53 - 23:08
    6h 15min JPY 12.450 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    16:58
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    18:26
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    18:26
    18:33
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:47
    19:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:03
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    21:02
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:11
    23:04
    Minoshirotori
    美濃白鳥
    Ga
    23:04
    23:08
  5. 5
    13:59 - 18:13
    4h 14min JPY 114.410
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    13:59
    18:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.