Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
11:28 05/01, 2024
  1. 1
    12:17 - 17:40
    5h 23min JPY 16.600 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:22
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    13:46
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    13:46
    13:53
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:56
    14:11
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    16:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    17:28
    Ichikawa
    市川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:34
    17:39
    Shimosa-Nakayama
    下総中山
    Ga
    South Exit
    17:39
    17:40
  2. 2
    11:53 - 17:40
    5h 47min JPY 15.810 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    11:58
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:44
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:06
    13:56
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    13:56
    14:03
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    14:19
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    16:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    17:28
    Ichikawa
    市川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:34
    17:39
    Shimosa-Nakayama
    下総中山
    Ga
    South Exit
    17:39
    17:40
  3. 3
    11:53 - 17:40
    5h 47min JPY 15.520 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    11:58
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:44
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:06
    13:52
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:59
    14:13
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:17
    14:20
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    16:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    17:22
    Shin-Koiwa
    新小岩
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:27
    17:39
    Shimosa-Nakayama
    下総中山
    Ga
    South Exit
    17:39
    17:40
  4. 4
    12:17 - 17:44
    5h 27min JPY 16.600 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:22
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    13:46
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    13:46
    13:53
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:16
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    16:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    17:13
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:17
    17:43
    Shimosa-Nakayama
    下総中山
    Ga
    South Exit
    17:43
    17:44
  5. 5
    11:28 - 19:11
    7h 43min JPY 202.340
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    11:28
    19:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.