Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
06:40 05/01, 2024
  1. 1
    06:40 - 13:19
    6h 39min JPY 38.180 IC JPY 38.150 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:45
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:31
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    08:33
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    08:33
    08:38
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:20
    11:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    11:30
    12:50
    Narita Airport Terminal 2
    成田空港第2ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:54
    Narita Airport Terminal 2
    成田空港第2ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    12:55
    13:14
    Shibayama Chugakko Iriguchi
    芝山中学校入口
    Trạm Xe buýt
    13:14
    13:19
  2. 2
    06:40 - 13:19
    6h 39min JPY 18.990 IC JPY 18.947 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:45
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:31
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    08:31
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:31
    08:38
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:54
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    11:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    11:49
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    11:49
    11:57
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:41
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    12:41
    12:47
    Narita Airport Terminal 2
    成田空港第2ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    12:55
    13:14
    Shibayama Chugakko Iriguchi
    芝山中学校入口
    Trạm Xe buýt
    13:14
    13:19
  3. 3
    06:40 - 13:19
    6h 39min JPY 19.210 IC JPY 19.167 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:45
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:31
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    08:31
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:31
    08:38
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:54
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    11:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    11:49
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    11:49
    11:57
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:41
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    12:41
    12:47
    Narita Airport Terminal 2
    成田空港第2ターミナル
    Trạm Xe buýt
    28番Aのりば
    12:50
    13:00
    Kokuhakubutsukan Iriguchi
    航空博物館入口
    Trạm Xe buýt
    13:09
    13:14
    Shibayama Chugakko Iriguchi
    芝山中学校入口
    Trạm Xe buýt
    13:14
    13:19
  4. 4
    07:05 - 14:28
    7h 23min JPY 18.480 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:10
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    08:54
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:54
    09:01
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:17
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    12:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    13:23
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    13:23
    13:29
    Narita Airport Terminal 2
    成田空港第2ターミナル
    Trạm Xe buýt
    28番Aのりば
    13:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Museum of Aeronautical Sciences
    航空科学博物館
    Trạm Xe buýt
    13:52
    空の駅風和里しばやま
    Trạm Xe buýt
    13:52
    14:28
  5. 5
    06:40 - 15:05
    8h 25min JPY 219.440
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    06:40
    15:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.