Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
12:24 04/28, 2024
  1. 1
    13:10 - 18:28
    5h 18min JPY 16.810 IC JPY 16.802 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:45
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    14:45
    14:52
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    15:07
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    17:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    18:23
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit A2
    18:23
    18:28
  2. 2
    13:10 - 18:28
    5h 18min JPY 16.810 IC JPY 16.802 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:42
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    West Exit
    14:42
    14:53
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    14:55
    15:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    17:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    18:23
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit A2
    18:23
    18:28
  3. 3
    13:10 - 18:28
    5h 18min JPY 36.120 IC JPY 36.105 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:45
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    14:45
    14:50
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14:50
    15:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:20
    17:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinagawa
    品川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    18:23
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit A2
    18:23
    18:28
  4. 4
    12:52 - 18:28
    5h 36min JPY 15.730 IC JPY 15.722 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    12:57
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:08
    13:53
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:52
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:59
    15:13
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    15:20
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    17:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    18:23
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit A2
    18:23
    18:28
  5. 5
    12:24 - 19:55
    7h 31min JPY 198.380
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    12:24
    19:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.