Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
02:35 04/28, 2024
  1. 1
    05:33 - 13:58
    8h 25min JPY 18.290 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:23
    07:30
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    07:46
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    10:57
    11:12
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    11:15
    13:52
    Inubozaki
    犬吠埼
    Trạm Xe buýt
    13:52
    13:58
  2. 2
    05:33 - 13:58
    8h 25min JPY 18.730 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    06:54
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    07:47
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    07:47
    07:52
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    08:17
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    10:57
    11:12
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    11:15
    13:52
    Inubozaki
    犬吠埼
    Trạm Xe buýt
    13:52
    13:58
  3. 3
    06:16 - 14:29
    8h 13min JPY 17.040 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:05
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    08:02
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:02
    08:09
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    10:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:16
    Sakura
    佐倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:32
    13:58
    Choshi
    銚子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:08
    14:28
    Inubo
    犬吠
    Ga
    14:28
    14:29
  4. 4
    05:33 - 14:29
    8h 56min JPY 17.040 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:23
    07:30
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    07:46
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    11:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:05
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    13:58
    Choshi
    銚子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:08
    14:28
    Inubo
    犬吠
    Ga
    14:28
    14:29
  5. 5
    02:35 - 11:57
    9h 22min JPY 285.950
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    02:35
    11:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.