Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
15:57 05/01, 2024
  1. 1
    16:10 - 21:22
    5h 12min JPY 15.300 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:00
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:54
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:13
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:17
    18:20
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:57
    21:20
    Shin-Okubo
    新大久保
    Ga
    21:20
    21:22
  2. 2
    16:10 - 21:31
    5h 21min JPY 15.590 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:00
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:57
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    17:57
    18:04
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    18:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    20:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:06
    21:29
    Shin-Okubo
    新大久保
    Ga
    21:29
    21:31
  3. 3
    16:37 - 21:40
    5h 3min JPY 16.090 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    16:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    18:07
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:14
    18:28
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:32
    18:35
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    21:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    21:38
    Shin-Okubo
    新大久保
    Ga
    21:38
    21:40
  4. 4
    16:37 - 22:03
    5h 26min JPY 16.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    16:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    18:10
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    18:10
    18:17
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:21
    18:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:48
    21:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:38
    22:01
    Shin-Okubo
    新大久保
    Ga
    22:01
    22:03
  5. 5
    15:57 - 23:21
    7h 24min JPY 194.870
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    15:57
    23:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.