Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
10:16 05/05, 2024
  1. 1
    11:07 - 17:21
    6h 14min JPY 7.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:12
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    12:45
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    12:45
    12:52
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    13:00
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 5
    13:00
    13:08
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    13:10
    16:03
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    16:03
    16:11
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    16:21
    17:07
    Hamasaka
    浜坂
    Ga
    17:07
    17:21
  2. 2
    10:24 - 17:21
    6h 57min JPY 6.410 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:29
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    11:28
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    12:22
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:46
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    12:46
    12:53
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    13:10
    16:03
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    16:03
    16:11
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    16:21
    17:07
    Hamasaka
    浜坂
    Ga
    17:07
    17:21
  3. 3
    11:07 - 17:32
    6h 25min JPY 9.660 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:12
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    12:45
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    12:45
    12:52
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    13:00
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    13:00
    13:08
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    14:42
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:46
    15:49
    Kinosakionsen
    城崎温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:21
    17:18
    Hamasaka
    浜坂
    Ga
    17:18
    17:32
  4. 4
    11:37 - 18:30
    6h 53min JPY 6.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    11:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:29
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    13:26
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    13:26
    13:46
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    14:00
    17:00
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:08
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    17:28
    18:16
    Hamasaka
    浜坂
    Ga
    18:16
    18:30
  5. 5
    10:16 - 14:37
    4h 21min JPY 98.300
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    10:16
    14:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.