Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
14:40 05/01, 2024
  1. 1
    15:28 - 20:35
    5h 7min JPY 16.520 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    15:33
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:57
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    16:57
    17:04
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    17:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    19:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    20:15
    Meguro
    目黒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    20:23
    Musashi-koyama
    武蔵小山
    Ga
    East Exit
    20:23
    20:35
  2. 2
    15:28 - 20:35
    5h 7min JPY 16.410 IC JPY 16.408 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    15:33
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:57
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    16:57
    17:04
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:06
    17:22
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    19:47
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    20:13
    Den-en-chofu
    田園調布
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:16
    20:23
    Nishi-koyama
    西小山
    Ga
    20:23
    20:35
  3. 3
    15:28 - 20:37
    5h 9min JPY 16.640 IC JPY 16.638 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    15:33
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:54
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    West Exit
    16:54
    17:05
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    17:06
    17:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    19:47
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    20:19
    Gakugei-daigaku
    学芸大学
    Ga
    West Exit
    20:19
    20:22
    Gakugei-daigaku Sta.
    学芸大学駅
    Trạm Xe buýt
    20:30
    20:35
    Gekkohara
    月光原
    Trạm Xe buýt
    20:35
    20:37
  4. 4
    15:17 - 20:38
    5h 21min JPY 15.620 IC JPY 15.618 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    15:22
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:05
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    16:28
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:33
    17:02
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    17:02
    17:09
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    17:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    19:47
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    20:26
    Musashi-koyama
    武蔵小山
    Ga
    East Exit
    20:26
    20:38
  5. 5
    14:40 - 22:00
    7h 20min JPY 194.060
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    14:40
    22:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.