Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
112:59 - 18:255h 26min JPY 4.380 Đổi tàu 4 lần12:5913:099 StopsNankai Koya Line Localđến Hashimoto(Wakayama)44minGokurakubashi Đến Hashimoto(Wakayama) Bảng giờ14:0614 StopsNankai Koya Line Expressđến Namba(Nankai Line) Sân ga: 4, 5JPY 930 50minHashimoto(Wakayama) Đến Namba (Nankai Line) Bảng giờ
- Namba (Nankai Line)
- なんば〔南海線〕
- Ga
- 3F North Exit
14:56Walk931m 20min- Minato-machi BT. (OCAT)
- 湊町バスターミナル〔OCAT〕
- Trạm Xe buýt
15:302 Stops高速バス なんば-舞鶴đến Maizuru EigyoshoJPY 2.300 1h 59minMinato-machi BT. (OCAT) Đến Nishi Maizuru Eki-mae Bảng giờ- Nishi Maizuru Eki-mae
- 西舞鶴駅前
- Trạm Xe buýt
17:29Walk109m 8min17:37- TÀU ĐI THẲNG
- Miyazu
- 宮津
- Ga
1 StopsKyototango Railway Miyatoyo Lineđến Toyooka(Hyogo)JPY 650 5minMiyazu Đến Amanohashidate Bảng giờ- Amanohashidate
- 天橋立
- Ga
18:20Walk365m 5min -
211:53 - 18:256h 32min JPY 4.720 Đổi tàu 8 lần11:5312:059 StopsNankai Koya Line Localđến Hashimoto(Wakayama)39minGokurakubashi Đến Hashimoto(Wakayama) Bảng giờ13:0613 StopsNankai Koya Line Expressđến Namba(Nankai Line) Sân ga: 4, 5 Lên xe: Middle/BackJPY 930 46minHashimoto(Wakayama) Đến Shin-imamiya Bảng giờ14:008 StopsJR Osaka Loop Lineđến Nishikujo,Osaka Sân ga: 3, 4 Lên xe: Front/Middle/Back16minShin-imamiya Đến Osaka Bảng giờ14:303 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Omishiotsu Sân ga: 829minOsaka Đến Kyoto Bảng giờ15:089 StopsJR San'in Main Line Rapid(Kyoto-Yonago)đến Sonobe Sân ga: 3236minKyoto Đến Sonobe Bảng giờ15:4617:1017:37
- TÀU ĐI THẲNG
- Miyazu
- 宮津
- Ga
1 StopsKyototango Railway Miyatoyo Lineđến Toyooka(Hyogo)JPY 650 5minMiyazu Đến Amanohashidate Bảng giờ- Amanohashidate
- 天橋立
- Ga
18:20Walk365m 5min -
311:53 - 18:256h 32min JPY 4.870 Đổi tàu 8 lần11:5312:059 StopsNankai Koya Line Localđến Hashimoto(Wakayama)39minGokurakubashi Đến Hashimoto(Wakayama) Bảng giờ13:0613 StopsNankai Koya Line Expressđến Namba(Nankai Line) Sân ga: 4, 5 Lên xe: Middle/BackJPY 930 46minHashimoto(Wakayama) Đến Shin-imamiya Bảng giờ14:008 StopsJR Osaka Loop Lineđến Nishikujo,Osaka Sân ga: 3, 4 Lên xe: Front/Middle/Back16minShin-imamiya Đến Osaka Bảng giờ14:303 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Omishiotsu Sân ga: 829minOsaka Đến Kyoto Bảng giờ15:089 StopsJR San'in Main Line Rapid(Kyoto-Yonago)đến Sonobe Sân ga: 3236minKyoto Đến Sonobe Bảng giờ15:4613 StopsJR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)đến FukuchiyamaJPY 2.640 1h 18minSonobe Đến Fukuchiyama Bảng giờ17:1318:151 StopsKyototango Railway Miyatoyo Lineđến Toyooka(Hyogo)JPY 800 5minMiyazu Đến Amanohashidate Bảng giờ
- Amanohashidate
- 天橋立
- Ga
18:20Walk365m 5min -
412:17 - 18:316h 14min JPY 7.820 Đổi tàu 5 lần12:1712:277 StopsKoyaKoya 4 đến Namba(Nankai Line) Lên xe: Middle/BackJPY 930 1h 16minJPY 790 Chỗ ngồi đã Đặt trướcGokurakubashi Đến Shin-imamiya Bảng giờ13:545 StopsYamatoji Rapidđến Tennoji Sân ga: 3, 4 Lên xe: Front/Middle/Back13minShin-imamiya Đến Osaka Bảng giờ15:116 StopsKonotoriKonotori 15 đến Fukuchiyama Sân ga: 4JPY 2.310 1h 35min
JPY 2.390 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.660 Toa Xanh 17:13- Miyazu
- 宮津
- Ga
- North Exit
18:03Walk54m 3min- Miyazu Sta.
- 宮津駅
- Trạm Xe buýt
18:188 StopsTango Kairiku Kotsu [5] Ine Lineđến Ine Yubinkyoku MaeJPY 200 13minMiyazu Sta. Đến Monju (Kyoto) Bảng giờ- Monju (Kyoto)
- 文珠(京都府)
- Trạm Xe buýt
18:31Walk24m 0min -
511:40 - 14:573h 17min JPY 76.610
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.