Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
11:40 05/22, 2024
  1. 1
    12:59 - 18:25
    5h 26min JPY 4.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:04
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:53
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:56
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    14:56
    15:16
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    15:30
    17:29
    Nishi Maizuru Eki-mae
    西舞鶴駅前
    Trạm Xe buýt
    17:29
    17:37
    Nishimaizuru
    西舞鶴
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    17:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Miyazu
    宮津
    Ga
    18:20
    Amanohashidate
    天橋立
    Ga
    18:20
    18:25
  2. 2
    11:53 - 18:25
    6h 32min JPY 4.720 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    11:58
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:44
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:06
    13:52
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:46
    16:50
    Ayabe
    綾部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    17:31
    Nishimaizuru
    西舞鶴
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Miyazu
    宮津
    Ga
    18:20
    Amanohashidate
    天橋立
    Ga
    18:20
    18:25
  3. 3
    11:53 - 18:25
    6h 32min JPY 4.870 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    11:58
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:44
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:06
    13:52
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:46
    17:04
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    18:03
    Miyazu
    宮津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    18:20
    Amanohashidate
    天橋立
    Ga
    18:20
    18:25
  4. 4
    12:17 - 18:31
    6h 14min JPY 7.820 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:22
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    13:43
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:11
    16:46
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    18:03
    Miyazu
    宮津
    Ga
    North Exit
    18:03
    18:06
    Miyazu Sta.
    宮津駅
    Trạm Xe buýt
    18:18
    18:31
    Monju (Kyoto)
    文珠(京都府)
    Trạm Xe buýt
    18:31
    18:31
  5. 5
    11:40 - 14:57
    3h 17min JPY 76.610
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    11:40
    14:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.