Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
18:45 04/27, 2024
  1. 1
    19:45 - 10:52
    15h 7min JPY 15.940 IC JPY 15.938 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    19:50
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:59
    20:39
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    21:11
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    21:30
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:37
    21:42
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    23:31
    Kuwana
    桑名
    Ga
    East Exit
    23:31
    23:36
    Kuwana Eki-mae
    桑名駅前
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:00
    Tachikawa Sta.
    立川駅北口
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:08
    Tachikawa
    立川
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    06:51
    Yamuramachi
    谷村町
    Ga
    06:51
    10:52
  2. 2
    19:06 - 10:52
    15h 46min JPY 11.280 IC JPY 11.278 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:11
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    20:04
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    20:49
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:59
    21:13
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji South Exit
    21:13
    21:23
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    21:25
    05:24
    Hachioji Sta. North Exit
    八王子駅北口
    Trạm Xe buýt
    05:24
    05:33
    Hachioji
    八王子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    06:51
    Yamuramachi
    谷村町
    Ga
    06:51
    10:52
  3. 3
    19:06 - 10:52
    15h 46min JPY 11.520 IC JPY 11.518 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:11
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    20:04
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:22
    21:09
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    21:32
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:40
    22:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:09
    22:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    22:28
    05:24
    Hachioji Sta. North Exit
    八王子駅北口
    Trạm Xe buýt
    05:24
    05:33
    Hachioji
    八王子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    06:51
    Yamuramachi
    谷村町
    Ga
    06:51
    10:52
  4. 4
    20:11 - 11:22
    15h 11min JPY 15.440 IC JPY 15.442 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:16
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:21
    21:03
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    22:12
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    22:33
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:09
    23:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:30
    05:40
    Takao Sta. South Exit
    高尾駅南口
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:47
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:51
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:21
    Yamuramachi
    谷村町
    Ga
    07:21
    11:22
  5. 5
    18:45 - 01:23
    6h 38min JPY 171.830
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    18:45
    01:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.