Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
19:44 05/04, 2024
  1. 1
    19:45 - 07:38
    11h 53min JPY 16.640 IC JPY 16.631 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    19:50
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:59
    20:39
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    21:11
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    21:30
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:37
    21:42
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    23:31
    Kuwana
    桑名
    Ga
    East Exit
    23:31
    23:36
    Kuwana Eki-mae
    桑名駅前
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:00
    Tachikawa Sta.
    立川駅北口
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:08
    Tachikawa
    立川
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    07:27
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    07:27
    07:38
  2. 2
    19:45 - 07:42
    11h 57min JPY 16.900 IC JPY 16.891 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    19:50
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:59
    20:39
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    21:34
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    21:34
    21:44
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    21:56
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    23:31
    Kuwana
    桑名
    Ga
    East Exit
    23:31
    23:36
    Kuwana Eki-mae
    桑名駅前
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:00
    Tachikawa Sta.
    立川駅北口
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:08
    Tachikawa
    立川
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    07:27
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    07:27
    07:30
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    07:38
    07:41
    Miharashi Mae (Yamanashi)
    みはらし前(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    07:41
    07:42
  3. 3
    20:11 - 08:09
    11h 58min JPY 15.710 IC JPY 15.705 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:16
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:21
    21:03
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    21:52
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    21:52
    22:12
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    22:30
    05:40
    Takao Sta. South Exit
    高尾駅南口
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:47
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:51
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:58
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    07:58
    08:09
  4. 4
    19:45 - 08:09
    12h 24min JPY 15.430 IC JPY 15.425 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    19:50
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:59
    20:39
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:46
    21:37
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    21:37
    21:44
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    21:59
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    21:59
    22:04
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    22:30
    05:40
    Takao Sta. South Exit
    高尾駅南口
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:47
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:51
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:58
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    07:58
    08:09
  5. 5
    19:44 - 02:14
    6h 30min JPY 170.390
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    19:44
    02:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.