Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
19:49 05/13, 2024
  1. 1
    20:07 - 09:00
    12h 53min JPY 15.710 IC JPY 15.705 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:12
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    21:06
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:08
    21:51
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    21:51
    22:11
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    22:30
    05:40
    Takao Sta. South Exit
    高尾駅南口
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:47
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:15
    06:51
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:58
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    07:58
    09:00
  2. 2
    20:07 - 09:15
    13h 8min JPY 12.560 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:12
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    21:06
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:08
    21:51
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    21:51
    21:58
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:59
    22:07
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 1
    22:07
    22:15
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    22:30
    07:18
    Fujinomiya Sta.
    富士宮駅
    Trạm Xe buýt
    07:50
    09:07
    Police substation Mae (Narusawamura)
    駐在所前〔鳴沢村(その他)〕
    Trạm Xe buýt
    09:07
    09:15
  3. 3
    20:45 - 09:21
    12h 36min JPY 13.930 IC JPY 13.921 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    20:50
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:36
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    22:26
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    22:26
    22:33
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:33
    22:41
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 1
    22:41
    22:49
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    22:50
    06:20
    Hachioji Sta. North Exit
    八王子駅北口
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:29
    Hachioji
    八王子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:35
    07:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:19
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    08:19
    09:21
  4. 4
    20:45 - 09:28
    12h 43min JPY 17.030 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    20:50
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:36
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:46
    22:37
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    22:37
    22:43
    Nanba (Highway Bus‧Parks Dori)
    難波〔高速バス・パークス通り〕
    Trạm Xe buýt
    22:55
    06:42
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    06:42
    06:48
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば[または9番のりば]
    06:50
    08:52
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:20
    Police substation Mae (Narusawamura)
    駐在所前〔鳴沢村(その他)〕
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:28
  5. 5
    19:49 - 02:20
    6h 31min JPY 170.930
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    19:49
    02:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.