Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
12:20 05/16, 2024
  1. 1
    12:59 - 21:49
    8h 50min JPY 10.530 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:04
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:53
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:56
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    14:56
    15:03
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:20
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:41
    16:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    16:25
    16:33
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    17:30
    19:55
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    19:55
    21:49
  2. 2
    12:59 - 22:06
    9h 7min JPY 8.610 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:04
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:53
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:52
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:16
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:26
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:29
    17:41
    Kamigori
    上郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    19:18
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    20:12
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    20:12
    22:06
  3. 3
    12:59 - 22:17
    9h 18min JPY 7.820 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:04
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:53
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:56
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    14:56
    15:16
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    15:20
    19:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:08
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    20:23
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    20:23
    22:17
  4. 4
    12:59 - 22:17
    9h 18min JPY 7.960 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:04
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:53
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:52
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:01
    15:05
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    15:05
    15:11
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    15:20
    19:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:08
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    20:23
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    20:23
    22:17
  5. 5
    12:20 - 17:02
    4h 42min JPY 113.780
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    12:20
    17:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.