Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
17:13 04/28, 2024
  1. 1
    17:38 - 21:45
    4h 7min JPY 8.740 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    17:43
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:49
    18:29
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:34
    19:26
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    19:26
    19:33
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:34
    19:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    20:48
    21:03
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    21:06
    21:33
    Inuyama
    犬山
    Ga
    West Exit
    21:33
    21:45
  2. 2
    17:38 - 22:42
    5h 4min JPY 6.370 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    17:43
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:49
    18:29
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:44
    18:57
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:01
    19:38
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    19:38
    19:48
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:52
    19:56
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:02
    21:52
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    21:52
    21:58
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:59
    22:30
    Inuyama
    犬山
    Ga
    West Exit
    22:30
    22:42
  3. 3
    18:11 - 23:01
    4h 50min JPY 7.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:11
    18:16
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    18:59
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:47
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    19:47
    19:58
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    22:07
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    22:07
    22:13
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:22
    22:49
    Inuyama
    犬山
    Ga
    West Exit
    22:49
    23:01
  4. 4
    17:38 - 23:30
    5h 52min JPY 4.620 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    17:43
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:49
    18:29
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:44
    18:57
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:01
    19:12
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    19:31
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    19:46
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:57
    20:28
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    21:07
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:21
    22:36
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    22:36
    22:42
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:52
    23:18
    Inuyama
    犬山
    Ga
    West Exit
    23:18
    23:30
  5. 5
    17:13 - 21:14
    4h 1min JPY 86.060
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    17:13
    21:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.