Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
07:25 04/28, 2024
  1. 1
    07:41 - 12:26
    4h 45min JPY 8.760 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    07:46
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    08:40
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    09:35
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    09:35
    09:42
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    09:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:22
    12:12
    Mizunami
    瑞浪
    Ga
    12:12
    12:26
  2. 2
    07:41 - 12:26
    4h 45min JPY 8.470 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    07:46
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    08:40
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    09:32
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    09:53
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:22
    12:12
    Mizunami
    瑞浪
    Ga
    12:12
    12:26
  3. 3
    08:15 - 13:05
    4h 50min JPY 9.650 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:20
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    09:46
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    West Exit
    09:46
    09:57
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:19
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:52
    Mizunami
    瑞浪
    Ga
    12:52
    12:55
    Mizunami Eki-mae
    瑞浪駅前
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:04
    Shiyakusho Kita (Gifu)
    市役所北(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    13:04
    13:05
  4. 4
    07:41 - 13:26
    5h 45min JPY 7.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    07:46
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    08:40
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    09:35
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    09:35
    09:46
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    12:06
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    12:06
    12:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    12:22
    13:12
    Mizunami
    瑞浪
    Ga
    13:12
    13:26
  5. 5
    07:25 - 11:36
    4h 11min JPY 96.320
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    07:25
    11:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.