Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
08:09 05/21, 2024
  1. 1
    08:35 - 14:20
    5h 45min JPY 7.270 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:40
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    09:24
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    09:56
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:12
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:25
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    12:06
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    12:06
    12:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    12:22
    13:12
    Mizunami
    瑞浪
    Ga
    13:12
    13:15
    Mizunami Eki-mae
    瑞浪駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:25
    13:41
    Kaore
    川折
    Trạm Xe buýt
    13:41
    14:20
  2. 2
    08:35 - 15:25
    6h 50min JPY 6.460 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:40
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    09:24
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    10:14
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    10:14
    10:25
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:34
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    13:04
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    13:04
    13:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    13:22
    14:12
    Mizunami
    瑞浪
    Ga
    14:12
    14:15
    Mizunami Eki-mae
    瑞浪駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:30
    14:46
    Kaore
    川折
    Trạm Xe buýt
    14:46
    15:25
  3. 3
    10:03 - 17:17
    7h 14min JPY 6.540 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:08
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:52
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:16
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    14:18
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    15:05
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    15:59
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    16:50
    Mizunami
    瑞浪
    Ga
    16:50
    16:53
    Mizunami Eki-mae
    瑞浪駅前
    Trạm Xe buýt
    16:55
    17:17
    Michinoeki
    道の駅〔おばあちゃん市・山岡〕
    Trạm Xe buýt
    17:17
    17:17
  4. 4
    09:07 - 17:17
    8h 10min JPY 5.920 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:12
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    10:04
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:28
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    10:58
    Domyoji
    道明寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    11:15
    Kashiwaraminamiguchi
    柏原南口
    Ga
    11:15
    11:25
    Ando
    安堂
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:41
    11:43
    Kawachikokubu
    河内国分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:27
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:01
    15:26
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    15:26
    15:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    15:44
    16:39
    Mizunami
    瑞浪
    Ga
    16:39
    16:42
    Mizunami Eki-mae
    瑞浪駅前
    Trạm Xe buýt
    16:55
    17:17
    Michinoeki
    道の駅〔おばあちゃん市・山岡〕
    Trạm Xe buýt
    17:17
    17:17
  5. 5
    08:09 - 12:34
    4h 25min JPY 99.650
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    08:09
    12:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.