Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
19:20 05/21, 2024
  1. 1
    19:31 - 08:19
    12h 48min JPY 9.770 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    19:36
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    20:19
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:22
    21:11
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    21:11
    21:18
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    21:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:08
    22:56
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:06
    00:29
    Tsuyama
    津山
    Ga
    00:29
    00:32
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    07:15
    08:10
    Okutsu Onsen
    奥津温泉
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:19
  2. 2
    19:31 - 08:19
    12h 48min JPY 9.480 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    19:36
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    20:19
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:22
    21:08
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:08
    22:56
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:06
    00:29
    Tsuyama
    津山
    Ga
    00:29
    00:32
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    07:15
    08:10
    Okutsu Onsen
    奥津温泉
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:19
  3. 3
    19:31 - 08:19
    12h 48min JPY 9.480 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    19:36
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    20:19
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    21:20
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:08
    22:56
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:06
    00:29
    Tsuyama
    津山
    Ga
    00:29
    00:32
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    07:15
    08:10
    Okutsu Onsen
    奥津温泉
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:19
  4. 4
    19:31 - 08:19
    12h 48min JPY 9.670 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    19:36
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    20:19
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    21:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    21:23
    21:30
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:35
    21:50
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:08
    22:56
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:06
    00:29
    Tsuyama
    津山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:16
    Innosho
    院庄
    Ga
    07:16
    07:18
    Innosho Eki-mae
    院庄駅前
    Trạm Xe buýt
    07:32
    08:10
    Okutsu Onsen
    奥津温泉
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:19
  5. 5
    19:20 - 23:09
    3h 49min JPY 100.280
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    19:20
    23:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.