Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
18:45 04/28, 2024
  1. 1
    19:06 - 23:18
    4h 12min JPY 8.640 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:11
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    20:04
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    20:52
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    20:52
    20:59
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    21:19
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:36
    22:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:49
    22:54
    Sakae(Aichi)
    栄(愛知県)
    Ga
    22:54
    22:59
    Sakaemachi(Aichi)
    栄町(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:06
    Morishita(Aichi)
    森下(愛知県)
    Ga
    23:06
    23:18
  2. 2
    19:06 - 23:27
    4h 21min JPY 8.120 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:11
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    20:04
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:22
    21:09
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    21:32
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:40
    21:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:58
    23:03
    Sakae(Aichi)
    栄(愛知県)
    Ga
    Exit 1
    23:03
    23:06
    Sakae (Kikan Bus‧Otsu Dori)
    栄〔基幹バス・大津通〕
    Trạm Xe buýt
    23番のりば(路上)
    23:14
    23:25
    Yamaguchicho
    山口町
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    23:25
    23:27
  3. 3
    19:06 - 23:33
    4h 27min JPY 7.870 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:11
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    20:04
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:22
    21:12
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    21:12
    21:19
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    22:49
    23:01
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3F/4番のりば
    23:08
    23:31
    Yamaguchicho
    山口町
    Trạm Xe buýt
    23:31
    23:33
  4. 4
    19:06 - 23:33
    4h 27min JPY 8.430 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:11
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    20:04
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    20:49
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:17
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:22
    21:26
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:36
    22:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    22:34
    22:46
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3F/4番のりば
    23:08
    23:31
    Yamaguchicho
    山口町
    Trạm Xe buýt
    23:31
    23:33
  5. 5
    18:45 - 22:25
    3h 40min JPY 79.310
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    18:45
    22:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.