Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
14:17 05/01, 2024
  1. 1
    14:23 - 18:15
    3h 52min JPY 7.870 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    14:28
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:32
    15:26
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:26
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    16:26
    16:33
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    16:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:06
    17:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    17:55
    18:01
    Nagoya Sta. (Nagoya Municipal Bus)
    名古屋駅〔名古屋市営バス〕
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    18:01
    18:10
    Hirokoji Honmachi
    広小路本町
    Trạm Xe buýt
    2回目の停車
    18:10
    18:15
  2. 2
    14:23 - 18:15
    3h 52min JPY 7.910 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    14:28
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:32
    15:26
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:22
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    16:47
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    16:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:06
    17:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    17:55
    18:01
    Nagoya Sta. (Nagoya Municipal Bus)
    名古屋駅〔名古屋市営バス〕
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    18:01
    18:10
    Hirokoji Honmachi
    広小路本町
    Trạm Xe buýt
    2回目の停車
    18:10
    18:15
  3. 3
    14:23 - 18:16
    3h 53min JPY 7.910 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    14:28
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:32
    15:26
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:22
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:28
    16:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    16:50
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:50
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:02
    Fushimi(Aichi)
    伏見(愛知県)
    Ga
    Exit 4
    18:02
    18:16
  4. 4
    15:17 - 19:32
    4h 15min JPY 6.150 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    15:22
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:05
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    16:30
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    17:04
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    17:04
    17:14
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    17:27
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    19:09
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    19:09
    19:15
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 8
    timetable Bảng giờ
    19:15
    19:18
    Fushimi(Aichi)
    伏見(愛知県)
    Ga
    Exit 4
    19:18
    19:32
  5. 5
    14:17 - 17:52
    3h 35min JPY 77.330
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    14:17
    17:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.