Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
19:38 05/22, 2024
  1. 1
    20:45 - 06:49
    10h 4min JPY 13.190 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    20:50
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:36
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    22:26
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    22:26
    22:33
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:33
    22:41
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    22:41
    22:50
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:33
    05:25
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    05:56
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:30
    Izunagaoka
    伊豆長岡
    Ga
    06:30
    06:49
  2. 2
    20:45 - 06:49
    10h 4min JPY 12.670 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    20:50
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:36
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    23:18
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    23:18
    23:25
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:58
    00:06
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    00:06
    00:15
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:33
    05:25
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    05:56
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:30
    Izunagaoka
    伊豆長岡
    Ga
    06:30
    06:49
  3. 3
    20:45 - 07:40
    10h 55min JPY 12.670 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    20:50
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:36
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    22:26
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    22:26
    22:33
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:33
    22:41
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    22:41
    22:48
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:33
    23:41
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    23:45
    05:38
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:38
    05:45
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    07:01
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:32
    Izunagaoka
    伊豆長岡
    Ga
    07:32
    07:35
    Nagaoka Sta. (Shizuoka)
    長岡駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:35
    07:39
    Fujitana (Izunokuni)
    藤棚(伊豆の国市)
    Trạm Xe buýt
    07:39
    07:40
  4. 4
    20:07 - 07:40
    11h 33min JPY 12.160 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:12
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    21:06
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:08
    21:51
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    21:51
    21:55
    Namba Highway BT.
    なんば高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    22:10
    05:38
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:38
    05:45
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:16
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    07:01
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:32
    Izunagaoka
    伊豆長岡
    Ga
    07:32
    07:35
    Nagaoka Sta. (Shizuoka)
    長岡駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:35
    07:39
    Fujitana (Izunokuni)
    藤棚(伊豆の国市)
    Trạm Xe buýt
    07:39
    07:40
  5. 5
    19:38 - 01:52
    6h 14min JPY 161.570
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    19:38
    01:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.