Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
01:29 04/28, 2024
  1. 1
    05:33 - 08:49
    3h 16min JPY 2.680 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:20
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:39
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:20
    Yamashina
    山科
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    08:33
    Keage
    蹴上
    Ga
    Exit 1
    08:33
    08:49
  2. 2
    05:33 - 09:04
    3h 31min JPY 2.360 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:17
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    07:49
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    08:28
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    Exit 24
    08:28
    08:32
    Shijo Karasuma
    四条烏丸[地下鉄四条駅]
    Trạm Xe buýt
    Fのりば
    08:36
    08:59
    Miyano-mae Cho
    宮ノ前町
    Trạm Xe buýt
    08:59
    09:04
  3. 3
    05:33 - 09:04
    3h 31min JPY 2.360 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:17
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    07:49
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    08:30
    Kyoto-kawaramachi
    京都河原町
    Ga
    Exit 3
    08:30
    08:35
    Shijo Kawaramachi
    四条河原町
    Trạm Xe buýt
    Hのりば
    08:41
    08:59
    Miyano-mae Cho
    宮ノ前町
    Trạm Xe buýt
    08:59
    09:04
  4. 4
    05:33 - 09:10
    3h 37min JPY 2.280 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:20
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:50
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    08:46
    Sanjo(Kyoto)
    三条(京都府)
    Ga
    Exit 9
    08:46
    08:50
    Sanjo Keihan-mae
    三条京阪前
    Trạm Xe buýt
    Dのりば
    08:55
    09:06
    Nanzenji ‧ Eikandomichi
    南禅寺・永観堂道
    Trạm Xe buýt
    09:06
    09:10
  5. 5
    01:29 - 03:35
    2h 6min JPY 54.740
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    01:29
    03:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.