Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
06:33 05/01, 2024
  1. 1
    06:40 - 10:04
    3h 24min JPY 2.110 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:45
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:31
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    08:27
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    09:00
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:37
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    09:54
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    09:54
    10:04
  2. 2
    06:40 - 10:06
    3h 26min JPY 2.340 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:45
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:31
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    08:27
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    09:00
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:37
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    09:51
    Matsuo-taisha
    松尾大社
    Ga
    09:51
    09:54
    Matsuo Taisha Mae
    松尾大社前
    Trạm Xe buýt
    09:58
    10:04
    Arashiyama Koen
    嵐山公園
    Trạm Xe buýt
    10:04
    10:06
  3. 3
    06:40 - 10:12
    3h 32min JPY 3.370 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:45
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:31
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    08:28
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    08:50
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:25
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    09:59
    Saga-arashiyama
    嵯峨嵐山〔JR〕
    Ga
    South Exit
    09:59
    10:05
    Randensaga
    嵐電嵯峨
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:07
    Arashiyama(Randen)
    嵐山〔嵐電〕
    Ga
    10:07
    10:12
  4. 4
    06:40 - 10:32
    3h 52min JPY 2.360 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:45
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:31
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    08:27
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    09:12
    Kamishinjo
    上新庄
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    10:02
    Saiin
    西院〔阪急線〕
    Ga
    North Exit
    10:02
    10:06
    Sai(Randen)
    西院〔嵐電〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:27
    Arashiyama(Randen)
    嵐山〔嵐電〕
    Ga
    10:27
    10:32
  5. 5
    06:33 - 08:57
    2h 24min JPY 47.450
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    06:33
    08:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.