Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
14:37 04/28, 2024
  1. 1
    15:10 - 18:06
    2h 56min JPY 3.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:47
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:54
    17:09
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:15
    17:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    Central Exit
    17:44
    17:50
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    D2のりば
    17:50
    18:05
    Gojozaka
    五条坂
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:06
  2. 2
    15:10 - 18:17
    3h 7min JPY 3.120 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:44
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    17:06
    Kitahama(Osaka)
    北浜(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:14
    18:01
    Gionshijo
    祇園四条
    Ga
    Exit 7
    18:01
    18:06
    Shijo Keihan-mae
    四条京阪前
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    18:08
    18:17
    Gojozaka
    五条坂
    Trạm Xe buýt
    18:17
    18:17
  3. 3
    14:47 - 18:18
    3h 31min JPY 2.360 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:47
    14:52
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:56
    15:43
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:08
    16:55
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    17:25
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:28
    18:03
    Kyoto-kawaramachi
    京都河原町
    Ga
    Exit 3
    18:03
    18:08
    Shijo Kawaramachi
    四条河原町
    Trạm Xe buýt
    18:09
    18:16
    Gojozaka
    五条坂
    Trạm Xe buýt
    18:16
    18:18
  4. 4
    14:47 - 18:26
    3h 39min JPY 2.360 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:47
    14:52
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:56
    15:43
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:08
    16:55
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    17:25
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:28
    18:01
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    Exit 24
    18:01
    18:05
    Shijo Karasuma
    四条烏丸[地下鉄四条駅]
    Trạm Xe buýt
    Fのりば
    18:09
    18:26
    Gojozaka
    五条坂
    Trạm Xe buýt
    18:26
    18:26
  5. 5
    14:37 - 16:42
    2h 5min JPY 43.400
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    14:37
    16:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.