Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
00:38 04/28, 2024
  1. 1
    05:33 - 08:47
    3h 14min JPY 2.600 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:20
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:39
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:14
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    08:44
    Uji(Nara Line)
    宇治(奈良線)
    Ga
    South Exit
    08:44
    08:47
  2. 2
    05:33 - 09:05
    3h 32min JPY 2.600 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:20
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nara
    奈良
    Ga
    08:28
    Kizu(Kyoto)
    木津(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    09:02
    Uji(Nara Line)
    宇治(奈良線)
    Ga
    South Exit
    09:02
    09:05
  3. 3
    05:33 - 09:05
    3h 32min JPY 2.530 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:23
    07:33
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    08:11
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    08:46
    Okubo(Kyoto)
    大久保(京都府)
    Ga
    Entrance 2
    08:46
    08:56
    Shinden(Kyoto)
    新田(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:02
    Uji(Nara Line)
    宇治(奈良線)
    Ga
    South Exit
    09:02
    09:05
  4. 4
    05:33 - 09:07
    3h 34min JPY 2.600 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:20
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nara
    奈良
    Ga
    08:28
    Kizu(Kyoto)
    木津(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:04
    Uji(Nara Line)
    宇治(奈良線)
    Ga
    South Exit
    09:04
    09:07
  5. 5
    00:38 - 02:31
    1h 53min JPY 49.880
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    00:38
    02:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.