Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
13:13 04/28, 2024
  1. 1
    13:50 - 18:28
    4h 38min JPY 8.450 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    13:55
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:43
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    15:56
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    15:56
    16:03
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    16:19
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    17:49
    Kariya
    刈谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    18:22
    Hekinan
    碧南
    Ga
    18:22
    18:28
  2. 2
    13:50 - 18:28
    4h 38min JPY 8.160 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    13:55
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:43
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    15:52
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:59
    16:13
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:17
    16:20
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    17:49
    Kariya
    刈谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    18:22
    Hekinan
    碧南
    Ga
    18:22
    18:28
  3. 3
    13:50 - 19:43
    5h 53min JPY 7.310 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    13:55
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:43
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    15:56
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    15:56
    16:07
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    18:29
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    18:29
    18:37
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    18:45
    19:03
    Kariya
    刈谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:09
    19:37
    Hekinan
    碧南
    Ga
    19:37
    19:43
  4. 4
    13:50 - 19:43
    5h 53min JPY 6.630 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    13:55
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:43
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    15:21
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:04
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    16:04
    16:15
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:36
    17:34
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:37
    18:37
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    18:37
    18:45
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    18:45
    19:03
    Kariya
    刈谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:09
    19:37
    Hekinan
    碧南
    Ga
    19:37
    19:43
  5. 5
    13:13 - 17:12
    3h 59min JPY 86.690
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    13:13
    17:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.