Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
18:45 04/27, 2024
  1. 1
    19:06 - 05:31
    10h 25min JPY 8.640 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:11
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    20:04
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:22
    21:12
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    21:12
    21:19
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:28
    21:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    22:49
    23:03
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    23:15
    23:53
    Tokoname
    常滑
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:18
    05:23
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    05:23
    05:31
  2. 2
    19:45 - 06:01
    10h 16min JPY 6.720 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    19:50
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:59
    20:39
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    21:34
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    21:34
    21:44
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    21:56
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    23:49
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    23:49
    23:55
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:01
    00:08
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:17
    05:53
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    05:53
    06:01
  3. 3
    19:45 - 06:01
    10h 16min JPY 6.830 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    19:50
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:59
    20:39
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    21:34
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    21:34
    21:44
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    21:56
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    23:49
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    23:49
    23:57
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    23:59
    00:03
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:53
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    05:53
    06:01
  4. 4
    19:06 - 06:01
    10h 55min JPY 7.200 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:11
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    20:04
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:22
    21:12
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    21:12
    21:23
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:49
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    23:49
    23:55
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:01
    00:08
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:17
    05:53
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    05:53
    06:01
  5. 5
    18:45 - 22:35
    3h 50min JPY 86.780
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    18:45
    22:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.