Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
03:50 04/29, 2024
  1. 1
    05:33 - 08:41
    3h 8min JPY 1.900 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:20
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:39
    Osaka
    大阪
    Ga
    07:39
    07:49
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:06
    Ishibashi handai-mae
    石橋阪大前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:25
    Minoo
    箕面
    Ga
    08:25
    08:41
  2. 2
    05:33 - 08:41
    3h 8min JPY 1.950 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:23
    07:30
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    07:43
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    07:43
    07:50
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:06
    Ishibashi handai-mae
    石橋阪大前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:25
    Minoo
    箕面
    Ga
    08:25
    08:41
  3. 3
    05:33 - 08:54
    3h 21min JPY 2.420 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:23
    07:30
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    08:06
    Minoh-kayano
    箕面萱野
    Ga
    South Exit
    08:06
    08:10
    Minoo Kayano Sta.
    箕面萱野駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    08:15
    08:30
    Hankyu Minoo Sta.
    阪急箕面駅
    Trạm Xe buýt
    08:43
    08:47
    Heiwadai (Osaka)
    平和台(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    08:47
    08:54
  4. 4
    06:16 - 09:21
    3h 5min JPY 1.900 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:05
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:58
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:23
    Osaka
    大阪
    Ga
    08:23
    08:33
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:56
    Ishibashi handai-mae
    石橋阪大前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    09:05
    Minoo
    箕面
    Ga
    09:05
    09:21
  5. 5
    03:50 - 05:44
    1h 54min JPY 45.920
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    03:50
    05:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.