Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
20:32 05/01, 2024
  1. 1
    20:45 - 09:11
    12h 26min JPY 15.030 IC JPY 15.027 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    20:50
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:36
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    22:26
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    22:26
    22:33
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:33
    22:41
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    22:41
    22:50
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:33
    05:43
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:13
    Ito
    伊東
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    07:09
    Izuinatori
    伊豆稲取
    Ga
    07:09
    09:11
  2. 2
    20:45 - 09:11
    12h 26min JPY 14.510 IC JPY 14.507 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    20:50
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:36
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    23:18
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    23:18
    23:25
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:58
    00:06
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    00:06
    00:15
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:33
    05:43
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:13
    Ito
    伊東
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    07:09
    Izuinatori
    伊豆稲取
    Ga
    07:09
    09:11
  3. 3
    20:45 - 09:16
    12h 31min JPY 15.530 IC JPY 15.525 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    20:50
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:36
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:46
    22:07
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    23:54
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    23:54
    23:59
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:03
    00:19
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    00:19
    00:28
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:33
    05:43
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:13
    Ito
    伊東
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    07:14
    Imaihamakaigan
    今井浜海岸
    Ga
    07:14
    07:18
    Imai Hama
    今井浜
    Trạm Xe buýt
    07:27
    07:37
    Nagano (Kawazucho)
    長野(河津町)
    Trạm Xe buýt
    07:37
    09:16
  4. 4
    20:45 - 09:37
    12h 52min JPY 13.890 IC JPY 13.887 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    20:50
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:36
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    22:26
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    22:26
    22:33
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:33
    22:41
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    22:41
    22:48
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    23:33
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:33
    23:41
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    23:45
    05:38
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:38
    05:45
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:16
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    07:43
    Imaihamakaigan
    今井浜海岸
    Ga
    07:43
    07:47
    Imai Hama
    今井浜
    Trạm Xe buýt
    07:48
    07:58
    Nagano (Kawazucho)
    長野(河津町)
    Trạm Xe buýt
    07:58
    09:37
  5. 5
    20:32 - 03:51
    7h 19min JPY 179.930
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    20:32
    03:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.