Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
21:48 05/21, 2024
  1. 1
    05:33 - 10:45
    5h 12min JPY 10.770 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:29
    07:36
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    07:56
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:53
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    09:53
    10:01
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    10:06
    10:39
    Mizuho Shogakko (Hamamatsu)
    瑞穂小学校(浜松市)
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:45
  2. 2
    06:16 - 11:15
    4h 59min JPY 10.770 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:07
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:11
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:11
    08:18
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:35
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    10:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    10:13
    10:21
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    10:23
    11:00
    Municipal Takaoka Danchi
    市営高丘団地
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:15
  3. 3
    06:16 - 11:21
    5h 5min JPY 10.770 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:07
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:11
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:11
    08:18
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:35
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    10:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    10:13
    10:21
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    10:42
    11:15
    Mizuho Shogakko (Hamamatsu)
    瑞穂小学校(浜松市)
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:21
  4. 4
    05:33 - 11:21
    5h 48min JPY 10.480 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:25
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    07:50
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:24
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    10:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    10:13
    10:21
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    10:42
    11:15
    Mizuho Shogakko (Hamamatsu)
    瑞穂小学校(浜松市)
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:21
  5. 5
    21:48 - 02:14
    4h 26min JPY 107.840
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    21:48
    02:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.