Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
17:49 05/21, 2024
  1. 1
    18:16 - 20:41
    2h 25min JPY 2.420 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    19:04
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    19:47
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    20:09
    20:20
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    20:38
    Shukugawa
    夙川
    Ga
    South Exit
    20:38
    20:41
  2. 2
    18:16 - 20:42
    2h 26min JPY 2.430 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    19:04
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    19:47
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sakurashukugawa
    さくら夙川
    Ga
    20:33
    20:42
  3. 3
    18:16 - 20:51
    2h 35min JPY 1.950 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    19:04
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:02
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    20:02
    20:09
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    20:21
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    20:21
    20:28
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:30
    20:48
    Shukugawa
    夙川
    Ga
    South Exit
    20:48
    20:51
  4. 4
    18:16 - 20:58
    2h 42min JPY 1.820 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    19:04
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:02
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    20:02
    20:12
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    20:31
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    20:40
    Nishinomiya(Hanshin Line)
    西宮〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:42
    20:44
    Koroen
    香櫨園
    Ga
    20:44
    20:58
  5. 5
    17:49 - 19:47
    1h 58min JPY 34.490
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    17:49
    19:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.