Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
14:29 05/03, 2024
  1. 1
    15:10 - 18:00
    2h 50min JPY 3.150 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:02
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    16:21
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    16:43
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:13
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:19
    17:50
    Nishinokyo
    西ノ京
    Ga
    17:50
    18:00
  2. 2
    14:47 - 18:03
    3h 16min JPY 2.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:47
    14:52
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:56
    15:43
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:08
    17:02
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    17:02
    17:12
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    17:44
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:49
    17:53
    Nishinokyo
    西ノ京
    Ga
    17:53
    18:03
  3. 3
    15:10 - 18:15
    3h 5min JPY 3.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:50
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    16:50
    17:00
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    17:41
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 6
    17:41
    17:48
    Kintetsu-Nara Sta.
    近鉄奈良駅
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    17:54
    18:15
    Toshodaiji
    唐招提寺
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:15
  4. 4
    14:47 - 18:15
    3h 28min JPY 2.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:47
    14:52
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:56
    15:43
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:08
    16:58
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    17:51
    Nara
    奈良
    Ga
    East Exit
    17:51
    17:56
    JR-Nara Sta.
    JR奈良駅
    Trạm Xe buýt
    17:58
    18:15
    Toshodaiji
    唐招提寺
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:15
  5. 5
    14:29 - 16:16
    1h 47min JPY 30.440
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    14:29
    16:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.