Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
22:28 04/27, 2024
  1. 1
    05:33 - 08:12
    2h 39min JPY 1.850 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:20
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:33
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    07:44
    Sakurajima
    桜島
    Ga
    07:44
    07:49
    JR Sakurajima Eki-mae
    JR桜島駅前
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:12
    Environment Facility Union Mae
    環境施設組合前
    Trạm Xe buýt
    08:12
    08:12
  2. 2
    05:33 - 08:12
    2h 39min JPY 1.850 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:20
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:38
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    07:51
    Sakurajima
    桜島
    Ga
    07:51
    07:56
    JR Sakurajima Eki-mae
    JR桜島駅前
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:12
    Environment Facility Union Mae
    環境施設組合前
    Trạm Xe buýt
    08:12
    08:12
  3. 3
    05:33 - 08:26
    2h 53min JPY 1.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:20
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:33
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    Exit 1
    07:33
    07:36
    Nishikujo (Bus)
    西九条(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:00
    08:24
    Konohana Ohashi Nishizume
    此花大橋西詰
    Trạm Xe buýt
    08:24
    08:26
  4. 4
    06:16 - 08:49
    2h 33min JPY 1.850 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:05
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:58
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:17
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:28
    Sakurajima
    桜島
    Ga
    08:28
    08:33
    JR Sakurajima Eki-mae
    JR桜島駅前
    Trạm Xe buýt
    08:42
    08:49
    Environment Facility Union Mae
    環境施設組合前
    Trạm Xe buýt
    08:49
    08:49
  5. 5
    22:28 - 00:00
    1h 32min JPY 35.570
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    22:28
    00:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.