Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
18:48 05/01, 2024
  1. 1
    19:00 - 22:06
    3h 6min JPY 2.250 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:05
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:09
    19:49
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    20:45
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:53
    21:10
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    21:41
    Kobe(Hyogo)
    神戸(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:46
    21:51
    Shin-nagata
    新長田
    Ga
    South Exit
    21:51
    22:06
  2. 2
    19:00 - 22:12
    3h 12min JPY 2.410 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:05
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:09
    19:49
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    20:45
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:53
    21:10
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    21:41
    Kobe(Hyogo)
    神戸(兵庫県)
    Ga
    VIERRA KOBE Exit
    21:41
    21:47
    Harbor Land
    ハーバーランド
    Ga
    Exit 1
    timetable Bảng giờ
    21:58
    22:06
    Komagabayashi
    駒ヶ林
    Ga
    Exit 2
    22:06
    22:12
  3. 3
    19:00 - 22:12
    3h 12min JPY 2.280 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:05
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:09
    19:49
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    20:49
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    20:49
    20:56
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:57
    21:05
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    21:05
    21:11
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    大阪梅田(阪神線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:12
    21:43
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    21:43
    21:51
    Sannomiyahanadokei-mae
    三宮・花時計前(地下鉄海岸線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:53
    22:06
    Komagabayashi
    駒ヶ林
    Ga
    Exit 2
    22:06
    22:12
  4. 4
    19:00 - 22:24
    3h 24min JPY 2.460 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:05
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:09
    19:49
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    20:45
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:53
    21:10
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    22:10
    Shin-nagata
    新長田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:17
    22:18
    Komagabayashi
    駒ヶ林
    Ga
    Exit 2
    22:18
    22:24
  5. 5
    18:48 - 20:55
    2h 7min JPY 40.700
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    18:48
    20:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.