Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
04:18 04/28, 2024
  1. 1
    06:16 - 08:48
    2h 32min JPY 2.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:05
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    07:53
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:17
    Muda
    六田
    Ga
    08:17
    08:19
    Muda Sta.
    六田駅
    Trạm Xe buýt
    08:23
    08:44
    Miyataki
    宮滝
    Trạm Xe buýt
    08:44
    08:48
  2. 2
    06:16 - 08:48
    2h 32min JPY 2.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:05
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    07:53
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:21
    Yamatokamiichi
    大和上市
    Ga
    08:21
    08:24
    Yamatokamiichi Sta.
    大和上市駅
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:44
    Miyataki
    宮滝
    Trạm Xe buýt
    08:44
    08:48
  3. 3
    06:16 - 08:48
    2h 32min JPY 2.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:05
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    07:53
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:21
    Yamatokamiichi
    大和上市
    Ga
    08:21
    08:27
    Kamiichi (Nara)
    上市(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    08:31
    08:44
    Miyataki
    宮滝
    Trạm Xe buýt
    08:44
    08:48
  4. 4
    05:33 - 08:48
    3h 15min JPY 2.200 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:05
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    07:38
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:18
    Yamatokamiichi
    大和上市
    Ga
    08:18
    08:24
    Kamiichi (Nara)
    上市(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    08:31
    08:44
    Miyataki
    宮滝
    Trạm Xe buýt
    08:44
    08:48
  5. 5
    04:18 - 05:42
    1h 24min JPY 29.360
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    04:18
    05:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.