Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
09:34 04/28, 2024
  1. 1
    10:02 - 15:49
    5h 47min JPY 6.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:07
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:58
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    12:07
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    12:07
    12:18
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    14:42
    Kashikojima
    賢島
    Ga
    South Exit
    14:42
    14:45
    Kashikojima Port
    賢島港
    Cảng
    14:50
    15:15
    Wagu [Sea Route] [Shima City Mie Prefecture]
    和具〔航路〕〔三重県志摩市〕
    Cảng
    15:17
    15:49
  2. 2
    10:02 - 16:12
    6h 10min JPY 6.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:07
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:58
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    12:07
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    12:07
    12:18
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    14:37
    Ugata
    鵜方
    Ga
    South Exit
    14:37
    14:41
    Ugata Eki-mae
    鵜方駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:50
    15:44
    Koshika Assembly Hall Mae
    越賀集会所前
    Trạm Xe buýt
    15:44
    16:12
  3. 3
    10:02 - 16:12
    6h 10min JPY 6.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:07
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:58
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    12:07
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    12:07
    12:18
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    14:31
    Shimaisobe
    志摩磯部
    Ga
    West Exit
    14:31
    14:37
    Isobe Bus center
    磯部バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3・4番のりば
    14:37
    15:44
    Koshika Assembly Hall Mae
    越賀集会所前
    Trạm Xe buýt
    15:44
    16:12
  4. 4
    10:02 - 16:12
    6h 10min JPY 6.280 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:07
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:58
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    12:07
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    12:07
    12:17
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    13:03
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    14:37
    Ugata
    鵜方
    Ga
    South Exit
    14:37
    14:41
    Ugata Eki-mae
    鵜方駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:50
    15:44
    Koshika Assembly Hall Mae
    越賀集会所前
    Trạm Xe buýt
    15:44
    16:12
  5. 5
    09:34 - 14:00
    4h 26min JPY 93.530
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    09:34
    14:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.