Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
20:40 04/28, 2024
  1. 1
    20:44 - 06:29
    9h 45min JPY 15.700 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:44
    20:49
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    21:35
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    22:24
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:32
    22:46
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    23:17
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    23:17
    23:25
    Kobe Shiyakusho Mae (Sakura Highway Bus)
    神戸市役所前〔さくら高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:15
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:23
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:20
    Kure
    Ga
    06:20
    06:29
  2. 2
    20:44 - 06:29
    9h 45min JPY 15.180 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:44
    20:49
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    21:35
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:58
    22:44
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:56
    23:12
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    23:42
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    23:42
    23:50
    Kobe Shiyakusho Mae (Sakura Highway Bus)
    神戸市役所前〔さくら高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:15
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:23
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:20
    Kure
    Ga
    06:20
    06:29
  3. 3
    20:44 - 06:29
    9h 45min JPY 15.380 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:44
    20:49
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    21:35
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    22:27
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    22:27
    22:37
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    23:02
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    23:30
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    West Exit
    23:30
    23:37
    Kobe Shiyakusho Mae (Sakura Highway Bus)
    神戸市役所前〔さくら高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:15
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:23
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:20
    Kure
    Ga
    06:20
    06:29
  4. 4
    21:39 - 08:18
    10h 39min JPY 7.730 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    21:44
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:47
    22:27
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    23:15
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    23:35
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central North Exit
    23:35
    23:50
    WILLER Bus Terminal Osaka-umeda
    WILLERバスターミナル大阪梅田
    Trạm Xe buýt
    00:20
    07:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    07:05
    07:13
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    07:19
    08:09
    Kure
    Ga
    08:09
    08:18
  5. 5
    20:40 - 02:10
    5h 30min JPY 150.680
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    20:40
    02:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.