Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
05:18 05/25, 2024
  1. 1
    05:33 - 11:10
    5h 37min JPY 9.800 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:23
    07:30
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    07:46
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    09:09
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:00
    Utazu
    宇多津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tadotsu
    多度津
    Ga
    10:41
    Kotohira
    琴平
    Ga
    10:41
    11:10
  2. 2
    05:33 - 12:06
    6h 33min JPY 6.610 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:20
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    08:06
    08:10
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:20
    11:23
    Zentsuji Hongo Dori
    善通寺本郷通り
    Trạm Xe buýt
    11:23
    11:32
    Zentsuji
    善通寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    11:37
    Kotohira
    琴平
    Ga
    11:37
    12:06
  3. 3
    05:33 - 12:06
    6h 33min JPY 6.520 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:20
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    08:41
    08:49
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    08:50
    11:23
    Zentsuji Hongo Dori
    善通寺本郷通り
    Trạm Xe buýt
    11:23
    11:32
    Zentsuji
    善通寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    11:37
    Kotohira
    琴平
    Ga
    11:37
    12:06
  4. 4
    05:33 - 12:28
    6h 55min JPY 7.200 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:20
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    08:06
    08:10
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:10
    10:42
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:42
    10:52
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:02
    Kotoden-Kotohira
    琴電琴平
    Ga
    12:02
    12:28
  5. 5
    05:18 - 09:43
    4h 25min JPY 111.800
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    05:18
    09:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.