Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
03:53 05/16, 2024
  1. 1
    05:33 - 10:52
    5h 19min JPY 5.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    07:29
    07:33
    Namba Highway BT.
    なんば高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:55
    10:41
    Naruto Nishi
    鳴門西
    Trạm Xe buýt
    10:41
    10:52
  2. 2
    05:33 - 10:52
    5h 19min JPY 5.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    07:29
    07:49
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    08:10
    10:41
    Naruto Nishi
    鳴門西
    Trạm Xe buýt
    10:41
    10:52
  3. 3
    06:16 - 11:01
    4h 45min JPY 5.670 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:07
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:07
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    08:32
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    09:01
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    09:01
    09:05
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:05
    10:50
    Naruto Nishi
    鳴門西
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:01
  4. 4
    05:33 - 11:02
    5h 29min JPY 5.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    07:29
    07:49
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    08:25
    10:51
    Naruto Nishi
    鳴門西
    Trạm Xe buýt
    10:51
    11:02
  5. 5
    03:53 - 07:20
    3h 27min JPY 99.020
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    03:53
    07:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.