Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
15:45 05/01, 2024
  1. 1
    16:10 - 22:16
    6h 6min JPY 6.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:00
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:57
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    17:57
    18:17
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    4・5番のりば
    18:20
    20:48
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    20:48
    20:52
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    20:55
    21:43
    Nato-higashi
    那東東
    Trạm Xe buýt
    21:43
    22:16
  2. 2
    16:10 - 22:16
    6h 6min JPY 5.590 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:00
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:57
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    17:57
    18:07
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    18:52
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    18:52
    18:56
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:59
    20:55
    Roadside Station I Ta no
    道の駅いたの
    Trạm Xe buýt
    21:36
    21:43
    Nato-higashi
    那東東
    Trạm Xe buýt
    21:43
    22:16
  3. 3
    16:10 - 22:16
    6h 6min JPY 5.680 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:00
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:54
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:10
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    18:52
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    18:52
    18:56
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:59
    20:55
    Roadside Station I Ta no
    道の駅いたの
    Trạm Xe buýt
    21:36
    21:43
    Nato-higashi
    那東東
    Trạm Xe buýt
    21:43
    22:16
  4. 4
    16:59 - 23:12
    6h 13min JPY 6.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    17:04
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:09
    17:49
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:50
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    18:50
    19:10
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    4・5番のりば
    19:15
    21:41
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    21:41
    21:49
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:18
    Itano
    板野
    Ga
    22:18
    23:12
  5. 5
    15:45 - 19:26
    3h 41min JPY 83.090
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    15:45
    19:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.