Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
12:37 05/05, 2024
  1. 1
    13:10 - 17:43
    4h 33min JPY 6.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:42
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:54
    15:07
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    15:36
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    15:36
    15:40
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:40
    17:33
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    17:33
    17:43
  2. 2
    13:10 - 17:53
    4h 43min JPY 6.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:45
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    14:45
    15:05
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    4・5番のりば
    15:15
    17:43
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    17:43
    17:47
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:50
    17:51
    Shinmachi
    新町(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    17:51
    17:53
  3. 3
    12:52 - 17:53
    5h 1min JPY 5.950 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    12:57
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:08
    13:53
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:56
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    14:56
    15:00
    Namba
    なんば(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:05
    15:09
    JR-Nambaeki-mae
    JR難波駅前
    Trạm Xe buýt
    15:09
    15:12
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    4・5番のりば
    15:15
    17:43
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    17:43
    17:47
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:50
    17:51
    Shinmachi
    新町(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    17:51
    17:53
  4. 4
    12:52 - 17:59
    5h 7min JPY 5.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    12:57
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:08
    13:53
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:52
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:59
    15:13
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    15:13
    15:20
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    15:20
    17:50
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:59
  5. 5
    12:37 - 16:19
    3h 42min JPY 84.080
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    12:37
    16:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.