Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
12:46 05/01, 2024
  1. 1
    12:59 - 18:33
    5h 34min JPY 11.090 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:04
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:53
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:56
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    14:56
    15:03
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:20
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:41
    16:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:50
    Kawanoe
    川之江
    Ga
    17:50
    17:52
    Kawanoe Sta.
    川之江駅
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:32
    Tsubaki Do
    椿堂
    Trạm Xe buýt
    18:32
    18:33
  2. 2
    12:59 - 18:33
    5h 34min JPY 11.090 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:04
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:53
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:56
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    14:56
    15:03
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    15:23
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:41
    16:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:50
    Kawanoe
    川之江
    Ga
    17:50
    17:52
    Kawanoe Sta.
    川之江駅
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:32
    Tsubaki Do
    椿堂
    Trạm Xe buýt
    18:32
    18:33
  3. 3
    12:59 - 18:33
    5h 34min JPY 11.090 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:04
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:53
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:50
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    East Exit
    14:50
    15:00
    Kishinosato
    岸里
    Ga
    Exit 2
    timetable Bảng giờ
    15:03
    15:07
    Daikokucho
    大国町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:41
    16:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:50
    Kawanoe
    川之江
    Ga
    17:50
    17:52
    Kawanoe Sta.
    川之江駅
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:32
    Tsubaki Do
    椿堂
    Trạm Xe buýt
    18:32
    18:33
  4. 4
    13:57 - 20:30
    6h 33min JPY 10.660 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:02
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:54
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:06
    15:56
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    15:56
    16:03
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:03
    16:19
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:41
    17:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:51
    Kawanoe
    川之江
    Ga
    18:51
    20:30
  5. 5
    12:46 - 17:41
    4h 55min JPY 113.690
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    12:46
    17:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.