Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
00:04 04/28, 2024
  1. 1
    05:33 - 12:03
    6h 30min JPY 13.490 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:23
    07:30
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    07:46
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    10:01
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:19
    Kudamatsu
    下松(山口県)
    Ga
    South Exit
    10:19
    12:03
  2. 2
    07:41 - 13:21
    5h 40min JPY 14.020 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    07:46
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    08:40
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    09:35
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    09:35
    09:42
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    09:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    12:01
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    12:19
    Kudamatsu
    下松(山口県)
    Ga
    South Exit
    12:19
    12:21
    Kudamatsu Eki-mae (Yamaguchi)
    下松駅前(山口県)
    Trạm Xe buýt
    12:52
    13:14
    Shirahama Exit
    白浜口
    Trạm Xe buýt
    13:14
    13:21
  3. 3
    05:33 - 13:21
    7h 48min JPY 12.510 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:20
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:44
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:29
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    12:01
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    12:19
    Kudamatsu
    下松(山口県)
    Ga
    South Exit
    12:19
    12:21
    Kudamatsu Eki-mae (Yamaguchi)
    下松駅前(山口県)
    Trạm Xe buýt
    12:52
    13:14
    Shirahama Exit
    白浜口
    Trạm Xe buýt
    13:14
    13:21
  4. 4
    05:33 - 13:21
    7h 48min JPY 12.510 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:20
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:44
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:29
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:33
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:43
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    12:46
    Kudamatsu
    下松(山口県)
    Ga
    South Exit
    12:46
    12:48
    Kudamatsu Eki-mae (Yamaguchi)
    下松駅前(山口県)
    Trạm Xe buýt
    12:52
    13:14
    Shirahama Exit
    白浜口
    Trạm Xe buýt
    13:14
    13:21
  5. 5
    00:04 - 06:27
    6h 23min JPY 220.970
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    00:04
    06:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.