Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
05:20 05/05, 2024
  1. 1
    05:33 - 09:25
    3h 52min JPY 3.120 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:48
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    09:09
    Gobo
    御坊
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:20
    Kiigobo
    紀伊御坊
    Ga
    09:20
    09:25
  2. 2
    06:16 - 09:53
    3h 37min JPY 5.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:05
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:36
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    09:29
    Gobo
    御坊
    Ga
    09:29
    09:32
    Gobo Sta.
    御坊駅
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:46
    Gobo Shiyakusho Mae
    御坊市役所前
    Trạm Xe buýt
    09:46
    09:53
  3. 3
    05:33 - 09:54
    4h 21min JPY 5.760 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:20
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    08:22
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    09:29
    Gobo
    御坊
    Ga
    09:29
    09:32
    Gobo Sta.
    御坊駅
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:47
    Gobo Chuodori
    御坊中央通り
    Trạm Xe buýt
    09:47
    09:54
  4. 4
    05:33 - 10:07
    4h 34min JPY 5.700 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:20
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    08:22
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    09:29
    Gobo
    御坊
    Ga
    09:29
    09:32
    Gobo Sta.
    御坊駅
    Trạm Xe buýt
    09:56
    10:03
    Kiigobo Sta.
    紀伊御坊駅
    Trạm Xe buýt
    10:03
    10:07
  5. 5
    05:20 - 06:51
    1h 31min JPY 34.850
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    05:20
    06:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.