Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
07:18 05/01, 2024
  1. 1
    07:38 - 13:14
    5h 36min JPY 15.860 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    07:43
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:33
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    09:31
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    09:31
    09:38
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    09:54
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    12:29
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    13:02
    Kanda
    苅田
    Ga
    East Exit
    13:02
    13:14
  2. 2
    07:38 - 13:19
    5h 41min JPY 16.070 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    07:43
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:33
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    09:31
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    09:31
    09:38
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    09:54
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    12:29
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    13:02
    Kanda
    苅田
    Ga
    East Exit
    13:02
    13:05
    Kanda Sta.
    苅田駅
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:14
    Kandanakamachi
    苅田中町
    Trạm Xe buýt
    13:14
    13:19
  3. 3
    07:38 - 13:29
    5h 51min JPY 15.860 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    07:43
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:33
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    09:31
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    09:31
    09:38
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    09:54
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:42
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    13:17
    Kanda
    苅田
    Ga
    East Exit
    13:17
    13:29
  4. 4
    09:07 - 14:29
    5h 22min JPY 15.860 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:12
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    10:04
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:55
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    10:55
    11:02
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:20
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    13:46
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    14:17
    Kanda
    苅田
    Ga
    East Exit
    14:17
    14:29
  5. 5
    07:18 - 15:17
    7h 59min JPY 233.120
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    07:18
    15:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.