Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
09:03 05/01, 2024
  1. 1
    10:37 - 17:27
    6h 50min JPY 27.130 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    10:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    12:26
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    12:26
    12:37
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    12:40
    13:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    14:30
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    14:35
    14:38
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:45
    15:10
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:15
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:27
    17:06
    Osugi
    大杉
    Ga
    17:06
    17:27
  2. 2
    09:35 - 18:08
    8h 33min JPY 8.570 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:40
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:33
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:22
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:46
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:02
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    13:24
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:32
    14:39
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    16:30
    Awaikeda
    阿波池田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    17:47
    Osugi
    大杉
    Ga
    17:47
    18:08
  3. 3
    09:35 - 18:08
    8h 33min JPY 8.570 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:40
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:33
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:22
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:46
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:02
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    13:24
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:32
    14:39
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    15:22
    Kojima
    児島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:27
    16:30
    Awaikeda
    阿波池田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    17:47
    Osugi
    大杉
    Ga
    17:47
    18:08
  4. 4
    09:07 - 18:08
    9h 1min JPY 9.940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:12
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    10:04
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:55
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    10:55
    11:15
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    11:25
    16:38
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    16:38
    16:45
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    17:13
    17:47
    Osugi
    大杉
    Ga
    17:47
    18:08
  5. 5
    09:03 - 14:19
    5h 16min JPY 124.400
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    09:03
    14:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.