Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
13:02 05/01, 2024
  1. 1
    13:57 - 20:05
    6h 8min JPY 17.860 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:02
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:54
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:06
    15:56
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    15:56
    16:03
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:03
    16:19
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:54
    19:38
    Kurume
    久留米
    Ga
    East Exit
    19:38
    19:44
    JR Kurume Sta.
    JR久留米駅
    Trạm Xe buýt
    19:46
    20:01
    Jyusanbu
    十三部(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    20:01
    20:05
  2. 2
    15:28 - 21:23
    5h 55min JPY 18.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    15:33
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:54
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    West Exit
    16:54
    17:05
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    17:06
    17:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:47
    20:42
    Kurume
    久留米
    Ga
    East Exit
    20:42
    20:48
    JR Kurume Sta.
    JR久留米駅
    Trạm Xe buýt
    21:01
    21:19
    Jyusanbu
    十三部(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    21:19
    21:23
  3. 3
    15:28 - 21:48
    6h 20min JPY 31.520 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    15:33
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:51
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    17:54
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:38
    20:49
    Tenjin
    天神
    Ga
    20:49
    20:56
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:31
    Nishitetsu-Kurume
    西鉄久留米
    Ga
    West Exit
    21:31
    21:35
    Nishitetsu Kurume
    西鉄久留米(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:38
    21:44
    Jyusanbu
    十三部(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    21:44
    21:48
  4. 4
    16:37 - 22:17
    5h 40min JPY 31.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    16:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    18:10
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    18:10
    18:15
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    18:50
    19:20
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    19:20
    19:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:55
    21:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    21:15
    21:30
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    21:30
    22:13
    Jyusanbu
    十三部(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    22:13
    22:17
  5. 5
    13:02 - 21:52
    8h 50min JPY 261.740
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    13:02
    21:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.