Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
02:47 04/28, 2024
  1. 1
    05:33 - 12:48
    7h 15min JPY 32.150 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:03
    Kitanoda
    北野田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:16
    Mikunigaoka(Osaka)
    三国ヶ丘(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    08:02
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:31
    10:42
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    10:42
    10:51
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    3階5番のりば
    10:52
    12:38
    Imari Sta. Mae
    伊万里駅前
    Trạm Xe buýt
    12:38
    12:48
  2. 2
    06:16 - 13:36
    7h 20min JPY 18.840 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:05
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    08:02
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:02
    08:09
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    11:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    12:54
    Arita
    有田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:24
    Imari
    伊万里
    Ga
    Exit(Matsura Tetsudo)
    13:24
    13:36
  3. 3
    06:16 - 13:36
    7h 20min JPY 18.840 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:05
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    08:02
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:02
    08:09
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    11:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    12:54
    Arita
    有田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:24
    Imari
    伊万里
    Ga
    Exit(Matsura Tetsudo)
    13:24
    13:36
  4. 4
    06:48 - 14:08
    7h 20min JPY 18.410 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    06:53
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    07:36
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    08:38
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:38
    08:45
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    09:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    11:45
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    11:45
    11:53
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F32番のりば
    11:53
    13:58
    Imari Sta. Mae
    伊万里駅前
    Trạm Xe buýt
    13:58
    14:08
  5. 5
    02:47 - 12:22
    9h 35min JPY 333.020
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    02:47
    12:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.