Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
15:12 05/01, 2024
  1. 1
    15:28 - 21:40
    6h 12min JPY 18.800 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    15:33
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:57
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    16:57
    17:04
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    17:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:41
    20:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    21:12
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    21:12
    21:16
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:20
    21:26
    Nishi-kyudai Kamizono-mae
    西九大神園前
    Trạm Xe buýt
    21:26
    21:40
  2. 2
    15:28 - 21:40
    6h 12min JPY 19.170 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    15:33
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:57
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    16:57
    17:04
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:06
    17:22
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:47
    20:38
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:12
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    21:12
    21:16
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:20
    21:26
    Nishi-kyudai Kamizono-mae
    西九大神園前
    Trạm Xe buýt
    21:26
    21:40
  3. 3
    15:28 - 22:05
    6h 37min JPY 33.080 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    15:33
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:51
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    17:43
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:47
    20:52
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:02
    21:40
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    21:40
    21:44
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:55
    22:05
    JA Saga Seibu Shisho Mae
    JA佐賀市せいぶ支所前
    Trạm Xe buýt
    22:05
    22:05
  4. 4
    15:17 - 22:05
    6h 48min JPY 18.090 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    15:22
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:05
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    16:59
    Nakamozu
    中百舌鳥
    Ga
    South Exit
    16:59
    17:05
    Nakamozu
    なかもず
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    17:06
    17:47
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    20:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:02
    21:40
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    21:40
    21:44
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:55
    22:05
    JA Saga Seibu Shisho Mae
    JA佐賀市せいぶ支所前
    Trạm Xe buýt
    22:05
    22:05
  5. 5
    15:12 - 00:20
    9h 8min JPY 269.570
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    15:12
    00:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.